Duolingo Data:
Tiếng Anh từ tiếng Việt 305 cửa (Ngày 5 tháng 5 năm 2025):
CEFR B2
7031+823= 7854 Bài học
704 chuyện khác nhau
0+0+0+0+237+247+167+172=823 cuộc phiêu lưu
wordsLearned=7002 ㅤ 1832 Các bài học khác nhau

Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Phần 5 (51 cửa) CEFR B1
Phần 6 (52 cửa) CEFR B1
Phần 7 (36 cửa) CEFR B2
Phần 8 (36 cửa) CEFR B2
Bài mới mỗi ngày

Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp

1 1 Mời khách xơi nước 📝
1 2 Giới thiệu gốc gác 📝
1 3 Giới thiệu bản thân và gia đình 📝
1 4 Đi lại trong sân bay 📝
1 5 Sử dụng tính từ để miêu tả danh từ 📝
1 6 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
1 7 Dùng thì hiện tại để nói về nghề nghiệp 📝
1 8 Sử dụng thì hiện tại 📝
1 9 Nói chuyện thời tiết 📝
1 10 Nói về thú cưng của bạn 📝

Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản

2 1 Mua sắm quần áo 📝
2 2 Dẫn khách đi một vòng xem nhà 📝
2 3 Dùng động từ "to be" ở thì hiện tại 📝
2 4 Rút gọn động từ "to be" ở thì hiện tại 📝
2 5 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
2 6 Giao tiếp tại nơi làm việc 📝
2 7 Dùng thì hiện tại để diễn tả cảm xúc 📝
2 8 Nhờ bạn giúp trong lớp học 📝
2 9 Nhờ vả khi đang mua sắm 📝
2 10 Nói về giờ giấc 📝
2 11 Nói chuyện về thể thao 📝
2 12 Dùng trạng từ chỉ tần suất 📝
2 13 Miêu tả thói quen hằng ngày 📝
2 14 Đặt phòng khách sạn 📝
2 15 Dùng mạo từ 📝
2 16 Miêu tả các thành viên trong gia đình 📝
2 17 Miêu tả đồ đạc 📝
2 18 Phân loại đồ thất lạc 📝
2 19 Mua sắm quần áo 📝
2 20 Chuyển danh từ số nhiều bất quy tắc 📝
2 21 Đi lại trong một thành phố xa lạ 📝
2 22 Thành lập câu phủ định ở thì hiện tại 📝
2 23 Kể triệu chứng 📝
2 24 Đặt câu hỏi dùng "to be" ở thì hiện tại 📝
2 25 Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn 📝
2 26 Nói về thời tiết và thiên nhiên 📝
2 27 Đặt câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn 📝
2 28 Nói chuyện trường lớp 📝
2 29 Dùng câu mệnh lệnh khẳng định 📝
2 30 Đưa ra lời cảnh báo 📝

Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản

3 1 Nói chuyện giữ gìn sức khỏe và vóc dáng 📝
3 2 Nhờ vả lịch sự 📝
3 3 Lên kế hoạch đi du lịch 📝
3 4 Lên kế hoạch đi công viên giải trí 📝
3 5 Thành lập câu ghép 📝
3 6 Nói về giải đấu Super Bowl 📝
3 7 Giao tiếp trong cuộc họp 📝
3 8 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
3 9 Dùng "there is" và "there are" 📝
3 10 Nói về lịch trình tàu xe 📝
3 11 Làm việc từ xa 📝
3 12 Dùng động từ "to be" ở thì quá khứ 📝
3 13 Miêu tả ngôi nhà của bạn 📝
3 14 Khám phá cuộc sống đại học 📝
3 15 Dùng lượng từ 📝
3 16 Tìm mua thực phẩm trong cửa hàng 📝
3 17 Nghỉ lại trong khách sạn 📝
3 18 Giao tiếp với nhân viên bưu điện 📝
3 19 Làm việc nhà 📝
3 20 Dùng động từ nguyên mẫu 📝
3 21 Lên kế hoạch đi chơi xa 📝
3 22 Lên kế hoạch cho các hoạt động 📝
3 23 Nói chuyện thời tiết 📝
3 24 Sử dụng thì quá khứ ở thể phủ định 📝
3 25 Kể về tuổi thơ của bạn 📝
3 26 Xử lý tình huống y tế khẩn cấp 📝
3 27 Tham gia lễ hội âm nhạc 📝
3 28 Nói chuyện người nổi tiếng 📝
3 29 Dùng đại từ bất định 📝
3 30 Thuật lại một vụ trộm 📝

Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày

4 1 Nói về các ngày nghỉ lễ 📝
4 2 Đặt lịch hẹn khám bệnh 📝
4 3 Chăm sóc sức khỏe tinh thần 📝
4 4 Sử dụng câu điều kiện loại một 📝
4 5 Dùng động từ khiếm khuyết thể phủ định 📝
4 6 Nghe theo lời dặn của bác sĩ 📝
4 7 Lập kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật 📝
4 8 Thảo luận công việc 📝
4 9 Sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất 📝
4 10 Bàn về các dự án trong công việc 📝
4 11 Đưa ra lời khuyên cải thiện bản thân 📝
4 12 Giải quyết trục trặc kỹ thuật 📝
4 13 Nói chuyện phiếm về các mối quan hệ 📝
4 14 Lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe 📝
4 15 Dùng lượng từ ở câu phủ định và câu hỏi 📝
4 16 Trò chuyện với hàng xóm 📝
4 17 Nói số lượng 📝
4 18 Kể về trải nghiệm mua sắm 📝
4 19 Mời mọi người tới dự tiệc mừng 📝
4 20 Nhận diện và miêu tả đồ đạc 📝
4 21 Miêu tả nơi chốn và các nền văn hóa 📝
4 22 Nhận xét các món đồ trong cửa hàng 📝
4 23 Sử dụng trạng từ và so sánh hơn 📝
4 24 Đưa ra đề xuất và phản hồi ý kiến 📝
4 25 Sử dụng đại từ bất định với động từ 📝
4 26 Bàn chuyện bầu cử 📝
4 27 Sử dụng thì hiện tại hoàn thành 📝
4 28 Nói về lịch sử gia đình bạn 📝
4 29 Chuẩn bị đi phỏng vấn tìm việc 📝
4 30 Dùng cụm động từ 📝
4 31 Tham gia các hoạt động ở nhà thể chất 📝
4 32 Chia sẻ trải nghiệm du lịch 📝
4 33 Than phiền việc chuyển nhà 📝
4 34 Thuyết phục sếp thăng chức 📝
4 35 Hỏi đường và chỉ đường 📝
4 36 Sử dụng cụm động từ có thể chia tách 📝
4 37 Tương tác khi gọi điện qua video 📝
4 38 Bàn về các chương trình truyền hình 📝
4 39 Khám phá những địa điểm văn hóa 📝
4 40 Nói chuyện học hành 📝
4 41 Bàn về các xu hướng và sự kiện lịch sử 📝
4 42 Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn 📝
4 43 Tìm kiếm sự trợ giúp y tế 📝
4 44 Chia sẻ cảm nghĩ về sách ở cửa hàng 📝
4 45 Lên kế hoạch đi cắm trại 📝
4 46 Dùng câu tường thuật 📝
4 47 Động viên người nhà bị ốm 📝
4 48 Sử dụng câu hỏi đuôi 📝
4 49 Nói về cảm xúc 📝
4 50 Lên kế hoạch đi dã ngoại 📝
4 51 Chia sẻ kế hoạch tập luyện trước đó 📝
4 52 Khám phá cuộc sống đại học 📝
4 53 Tố giác tội phạm 📝
4 54 Tìm hiểu các địa điểm trong thành phố 📝
4 55 Hoàn thành bài tập về nhà 📝
4 56 Hướng dẫn cách nấu một món ăn 📝
4 57 Nộp hồ sơ đi học 📝
4 58 Sử dụng mệnh đề quan hệ 📝
4 59 Quan sát và đưa ra nhận xét 📝
4 60 Quản lý tài khoản ngân hàng 📝

Phần 5 (51 cửa) CEFR B1:
Đặt câu về các chủ đề đa dạng hơn

5 1 Discuss traveling solo 📝
5 2 Order food delivery 📝
5 3 Describe a day in college 📝
5 4 Discuss your work experience 📝
5 5 Talk about the chores 📝
5 6 Talk in an online meeting 📝
5 7 Catch up with old friends 📝
5 8 Talk about your health 📝
5 9 Discuss social media 📝
5 10 Describe your routine 📝
5 11 Tell a fairy tale 📝
5 12 Describe a wedding 📝
5 13 Share memories 📝
5 14 Talk about relationships 📝
5 15 Describe clothes 📝
5 16 Discuss traveling by plane 📝
5 17 Talk about the news 📝
5 18 Describe a trip in nature 📝
5 19 Talk about the past 📝
5 20 Discuss relationships 📝
5 21 Discuss party preparation 📝
5 22 Talk about visiting family 📝
5 23 Talk about work 📝
5 24 Discuss opinions 📝
5 25 Talk about the arts 📝
5 26 Describe sleeping habits 📝
5 27 Discuss sports 📝
5 28 Talk about Halloween 📝
5 29 Describe marriage 📝
5 30 Discuss a trip in nature 📝
5 31 Share a secret 📝
5 32 Discussing medical issues 📝
5 33 Talk about your studies 📝
5 34 Talk about a move 📝
5 35 Talk about your daily commute 📝
5 36 Express surprise 📝
5 37 Describe technology 📝
5 38 Talk about politics 📝
5 39 Express fear 📝
5 40 Talk about movies 📝
5 41 Talk about a tournament 📝
5 42 Make transactions 📝
5 43 Establish contacts 📝
5 44 Describe geography 📝
5 45 Eat in a restaurant 📝
5 46 Comment on music 📝
5 47 Talk about crime 📝
5 48 Talk about pastimes 📝
5 49 Buy items you need 📝
5 50 Talk about historical eras 📝
5 51 Recount experiences 📝

Phần 6 (52 cửa) CEFR B1:
Trình bày các nội dung phức tạp hơn khi giao tiếp

6 1 Express gratitude 📝
6 2 Talk about your home 📝
6 3 Talk about interests 📝
6 4 Lead a conversation 📝
6 5 Share anecdotes 📝
6 6 Recount your latest trip 📝
6 7 Talk about news 📝
6 8 Talk about television 📝
6 9 Talk about history 📝
6 10 Make plans with friends 📝
6 11 Refer to extended family 📝
6 12 Make complaints 📝
6 13 Report what someone said 📝
6 14 Talk about religion 📝
6 15 Make suggestions 📝
6 16 Plan a move 📝
6 17 Apologize 📝
6 18 Talk about your goals 📝
6 19 Arrange auto maintenance 📝
6 20 Comment on food 📝
6 21 Communicate with doctors 📝
6 22 Talk about life at school 📝
6 23 Plan a party 📝
6 24 Talk about news 📝
6 25 Talk about traffic 📝
6 26 Describe nature 📝
6 27 Ask for and give advice 📝
6 28 Talk about professional life 📝
6 29 Talk about places 📝
6 30 Talk about famous people 📝
6 31 Talk about food 📝
6 32 Maintain a conversation 📝
6 33 Return an item 📝
6 34 Make announcements 📝
6 35 Describe your home 📝
6 36 Talk about mistakes 📝
6 37 Express fear 📝
6 38 Use the internet 📝
6 39 Talk about the arts 📝
6 40 Describe traditions 📝
6 41 Eat at a restaurant 📝
6 42 Discuss the environment 📝
6 43 Express preferences 📝
6 44 Talk about beauty 📝
6 45 Shop for sales 📝
6 46 Comment on sports 📝
6 47 Talk about wellness 📝
6 48 Collaborate at work 📝
6 49 Resolve problems 📝
6 50 Talk about news 📝
6 51 Talk about history 📝
6 52 Express wishes 📝

Phần 7 (36 cửa) CEFR B2:
Nói về cảm giác và ý kiến

7 1 Give and get permission 📝
7 2 Give health advice 📝
7 3 Discuss moving 📝
7 4 Give advice 📝
7 5 Take on a project 📝
7 6 Talk about gardening 📝
7 7 Plan a trip 📝
7 8 Catch up at a reunion 📝
7 9 Talk about politics 📝
7 10 Predict the weather 📝
7 11 Discuss potential risks 📝
7 12 Discuss obligations 📝
7 13 Debunk American clichés 📝
7 14 Express regret 📝
7 15 Talk about college 📝
7 16 Reminisce about the past 📝
7 17 Express preferences 📝
7 18 Communicate at work 📝
7 19 Discuss etiquette 📝
7 20 Describe symptoms 📝
7 21 Talk about (home) renovations 📝
7 22 Talk about relationships 📝
7 23 Tell stories 📝
7 24 Talk about goals 📝
7 25 Exchange gossip/talk about rumors 📝
7 26 Narrate past events 📝
7 27 Make complaints 📝
7 28 Discuss cause and effect 📝
7 29 Talk about television 📝
7 30 Talk about news 📝
7 31 Express opinions 📝
7 32 Comfort somebody 📝
7 33 Maintain a conversation 📝
7 34 Negotiate at work 📝
7 35 Blame someone 📝
7 36 Discuss hypotheticals 📝

Phần 8 (36 cửa) CEFR B2:
Giao tiếp tự tin, kể cả về một vài chủ đề đặc biệt

8 1 Give reasons and justifications 📝
8 2 Ask for things in a softened way 📝
8 3 Negotiate while shopping 📝
8 4 Understand a local news report 📝
8 5 Talk about music history 📝
8 6 Use the present perfect progressive 📝
8 7 Talk about how things have changed 📝
8 8 Express disagreement 📝
8 9 Present a counter-argument 📝
8 10 Express frustration 📝
8 11 Discuss plans for a work party 📝
8 12 Make conclusions and deductions 📝
8 13 Tell stories around a campfire 📝
8 14 Describe a move to the big city 📝
8 15 Navigate a trip to a theme park 📝
8 16 Negotiate chores with roommates 📝
8 17 Express how certain or uncertain you are 📝
8 18 Confirm information 📝
8 19 Express good wishes for someone 📝
8 20 Talk about your plans for a trip 📝
8 21 Use the future perfect progressive 📝
8 22 Make plans for a Friday night 📝
8 23 Navigate transactions at a garage sale 📝
8 24 Respond to a command or request 📝
8 25 Politely decline an offer or proposal 📝
8 26 Talk about household chores 📝
8 27 Catch up with an old friend 📝
8 28 Use the past perfect passive 📝
8 29 Express limitations or caveats 📝
8 30 Talk about sporting events 📝
8 31 Understand a guided tour 📝
8 32 Speculate about mysteries 📝
8 33 Interact at a magic show 📝
8 34 Reminisce about childhood 📝
8 35 Explain a complicated situation 📝
8 36 Express relief and congratulations 📝

ㅤㅤ Trophy

Bài mới mỗi ngày

Biên tập bởi: Mat!/Ozone, Ngày 13 tháng 6 năm 2025.