Duolingo Data:
Tiếng Tây Ban Nha từ tiếng Việt 131 cửa (29 tháng 5 năm 2025):
CEFR A2
2464 Bài học
wordsLearned=3119 ㅤ 131 Các bài học khác nhau
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (31 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Bài mới mỗi ngày
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp
ㅤ1ㅤ 1 Gọi đồ ở quán cà phê 📝
ㅤ1ㅤ 2 Chào hỏi và nói tạm biệt 📝
ㅤ1ㅤ 3 Dùng "ser de" để nói về quê quán 📝
ㅤ1ㅤ 4 Giới thiệu gia đình và bạn bè 📝
ㅤ1ㅤ 5 Miêu tả tính cách 📝
ㅤ1ㅤ 6 Dùng "estar" để chỉ vị trí 📝
ㅤ1ㅤ 7 Nói về các địa điểm trong thành phố 📝
ㅤ1ㅤ 8 Nói về các thứ tiếng 📝
ㅤ1ㅤ 9 Dùng "hace" để miêu tả thời tiết 📝
ㅤ1ㅤ 10 Đi mua trái cây 📝
Phần 2 (31 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản
ㅤ2ㅤ 1 Miêu tả ngôi nhà của bạn 📝
ㅤ2ㅤ 2 Dùng thì hiện tại để nói về thói quen 📝
ㅤ2ㅤ 3 Nói về thể thao 📝
ㅤ2ㅤ 4 Nói về sở thích 📝
ㅤ2ㅤ 5 Tham gia lớp học 📝
ㅤ2ㅤ 6 Nói về đồ ăn 📝
ㅤ2ㅤ 7 Đánh giá đồ ăn và phục vụ 📝
ㅤ2ㅤ 8 Hỏi đường 📝
ㅤ2ㅤ 9 Mua sắm quần áo 📝
ㅤ2ㅤ 10 Nói về công việc 📝
ㅤ2ㅤ 11 Dùng mạo từ không xác định 📝
ㅤ2ㅤ 12 Làm việc nhà 📝
ㅤ2ㅤ 13 Thảo luận bài tập trên trường 📝
ㅤ2ㅤ 14 Hỏi thăm quan tâm một ai đó 📝
ㅤ2ㅤ 15 Hỏi đường 📝
ㅤ2ㅤ 16 Hỏi về các nguyên liệu nấu ăn 📝
ㅤ2ㅤ 17 Giới thiệu bản thân khi đi dự tiệc 📝
ㅤ2ㅤ 18 Miêu tả ngoại hình 📝
ㅤ2ㅤ 19 Mạo từ xác định khi nói về thời gian 📝
ㅤ2ㅤ 20 Giới thiệu bản thân một cách lịch sự 📝
ㅤ2ㅤ 21 Bày tỏ cảm xúc 📝
ㅤ2ㅤ 22 Bàn về chế độ ăn uống 📝
ㅤ2ㅤ 23 Nói về các loài động vật 📝
ㅤ2ㅤ 24 Động từ phản thân tả việc làm hàng ngày 📝
ㅤ2ㅤ 25 Nói về cuộc sống của người khác 📝
ㅤ2ㅤ 26 Chia sẻ sở thích cá nhân 📝
ㅤ2ㅤ 27 Nói về gu nghe nhạc 📝
ㅤ2ㅤ 28 Nói về các hoạt động yêu thích 📝
ㅤ2ㅤ 29 Dùng đại từ tân ngữ gián tiếp 📝
ㅤ2ㅤ 30 Nói về phương thức đi lại 📝
ㅤ2ㅤ 31 Nói về ngày sinh nhật 📝
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản
ㅤ3ㅤ 1 Mua sắm quần áo 📝
ㅤ3ㅤ 2 Nói về các hoạt động 📝
ㅤ3ㅤ 3 Lên kế hoạch cho các hoạt động thể chất 📝
ㅤ3ㅤ 4 Dùng câu điều kiện thì hiện tại đơn 📝
ㅤ3ㅤ 5 Lên kế hoạch đi xa 📝
ㅤ3ㅤ 6 Chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ 📝
ㅤ3ㅤ 7 Khám phá thành phố 📝
ㅤ3ㅤ 8 Mô tả tình huống khi đi du lịch 📝
ㅤ3ㅤ 9 Dùng tính từ chỉ định 📝
ㅤ3ㅤ 10 Tham dự một bữa tiệc 📝
ㅤ3ㅤ 11 Mua sắm quần áo 📝
ㅤ3ㅤ 12 Làm việc trông trẻ 📝
ㅤ3ㅤ 13 Bàn về tình hình sức khỏe 📝
ㅤ3ㅤ 14 Sử dụng tính từ bất định 📝
ㅤ3ㅤ 15 Giải quyết chuyện công sở 📝
ㅤ3ㅤ 16 Chọn đồ khi đi mua sắm 📝
ㅤ3ㅤ 17 Thảo luận về phim ảnh 📝
ㅤ3ㅤ 18 Dùng đại từ tân ngữ gián tiếp 📝
ㅤ3ㅤ 19 Trao đổi thư từ 📝
ㅤ3ㅤ 20 Đi chơi đêm 📝
ㅤ3ㅤ 21 Nói về thời tiết 📝
ㅤ3ㅤ 22 Hỏi han mọi người 📝
ㅤ3ㅤ 23 Tìm thú cưng đi lạc 📝
ㅤ3ㅤ 24 Dùng lượng từ với danh từ 📝
ㅤ3ㅤ 25 Trò chuyện qua mạng 📝
ㅤ3ㅤ 26 Nói về thể thao 📝
ㅤ3ㅤ 27 Làm việc nhà 📝
ㅤ3ㅤ 28 Xử lý tình huống khẩn cấp 📝
ㅤ3ㅤ 29 Giải quyết chuyện trục trặc ở bưu điện 📝
ㅤ3ㅤ 30 Dùng "por" và "para" 📝
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày
ㅤ4ㅤ 1 Lên kế hoạch tham gia hoạt động xã hội 📝
ㅤ4ㅤ 2 Giải quyết trục trặc kỹ thuật 📝
ㅤ4ㅤ 3 Miêu tả những gì ở quanh ta 📝
ㅤ4ㅤ 4 Nhận xét phim ảnh 📝
ㅤ4ㅤ 5 Nói về đặc điểm di truyền trong gia đình 📝
ㅤ4ㅤ 6 Dùng tính từ so sánh nhất 📝
ㅤ4ㅤ 7 Giao tiếp tại nơi làm việc 📝
ㅤ4ㅤ 8 Sử dụng thì quá khứ 📝
ㅤ4ㅤ 9 Tham gia hoạt động tình nguyện 📝
ㅤ4ㅤ 10 Tìm đồ dùng cá nhân 📝
ㅤ4ㅤ 11 Mua sắm thực phẩm 📝
ㅤ4ㅤ 12 Tặng quà 📝
ㅤ4ㅤ 13 Dùng "saber" ở thì hiện tại 📝
ㅤ4ㅤ 14 Giao lưu ở sự kiện 📝
ㅤ4ㅤ 15 Đi xem nhà 📝
ㅤ4ㅤ 16 Sắp xếp công việc hằng ngày 📝
ㅤ4ㅤ 17 Bàn chuyện tình cảm 📝
ㅤ4ㅤ 18 Tìm đường 📝
ㅤ4ㅤ 19 Dùng câu mệnh lệnh 📝
ㅤ4ㅤ 20 Dùng đại từ tân ngữ trong câu mệnh lệnh 📝
ㅤ4ㅤ 21 Làm việc nhà 📝
ㅤ4ㅤ 22 Kể về cuộc đời của bạn 📝
ㅤ4ㅤ 23 Chia sẻ trải nghiệm mua sắm 📝
ㅤ4ㅤ 24 Sử dụng thì quá khứ không hoàn thành 📝
ㅤ4ㅤ 25 Thảo luận về chi phí nhà ở 📝
ㅤ4ㅤ 26 Lên kế hoạch đi chơi xa 📝
ㅤ4ㅤ 27 Chia sẻ trải nghiệm du lịch 📝
ㅤ4ㅤ 28 Thảo luận về những chuyện ở khu phố 📝
ㅤ4ㅤ 29 Sử dụng thì hiện tại hoàn thành 📝
ㅤ4ㅤ 30 Chuẩn bị tổ chức tiệc 📝
ㅤ4ㅤ 31 Bày tỏ quan điểm về sức khỏe 📝
ㅤ4ㅤ 32 Chia sẻ trải nghiệm quá khứ 📝
ㅤ4ㅤ 33 Thảo luận về phim ảnh 📝
ㅤ4ㅤ 34 Ăn mừng thành công 📝
ㅤ4ㅤ 35 Bàn về cách sắp xếp nhà cửa 📝
ㅤ4ㅤ 36 Phàn nàn về chuyến đi 📝
ㅤ4ㅤ 37 Cầu viện khi gặp tai nạn 📝
ㅤ4ㅤ 38 Nói về các dịp lễ kỷ niệm 📝
ㅤ4ㅤ 39 Dùng "hacer" ở thì quá khứ đơn 📝
ㅤ4ㅤ 40 Đọc tên một số đồ dùng 📝
ㅤ4ㅤ 41 Ứng xử khi đi ăn hàng 📝
ㅤ4ㅤ 42 Bàn về thành tựu cá nhân 📝
ㅤ4ㅤ 43 Giao tiếp đa văn hóa 📝
ㅤ4ㅤ 44 Đưa ra lý do cản trở công việc 📝
ㅤ4ㅤ 45 Sử dụng số hợp ngữ cảnh 📝
ㅤ4ㅤ 46 Bàn chuyện chính trị và xã hội 📝
ㅤ4ㅤ 47 Nhận xét dịch vụ và các mặt hàng 📝
ㅤ4ㅤ 48 So sánh số lượng 📝
ㅤ4ㅤ 49 Xác định đồ lấy trộm 📝
ㅤ4ㅤ 50 Chăm sóc thú cưng 📝
ㅤ4ㅤ 51 Bàn luận tin tức 📝
ㅤ4ㅤ 52 Nộp đơn vào đại học 📝
ㅤ4ㅤ 53 Bàn về mỹ thuật 📝
ㅤ4ㅤ 54 Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh 📝
ㅤ4ㅤ 55 Sử dụng thì quá khứ 📝
ㅤ4ㅤ 56 Bày tỏ lo ngại về sức khỏe 📝
ㅤ4ㅤ 57 Khám phá địa điểm văn hóa 📝
ㅤ4ㅤ 58 Chia sẻ quan điểm chính trị 📝
ㅤ4ㅤ 59 Bàn về các hoạt động chăm sóc sức khỏe 📝
ㅤ4ㅤ 60 Tố giác tội phạm 📝
ㅤㅤ 
Bài mới mỗi ngày
Biên tập bởi: Mat!/Ozone, Ngày 9 tháng 6 năm 2025.