Duolingo Data:
Tiếng Pháp từ tiếng Việt 129 cửa (Ngày 5 tháng 6 năm 2025):
CEFR A2
2440 Bài học
wordsLearned=3095 ㅤ 129 Các bài học khác nhau

Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Bài mới mỗi ngày

Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp

1 1 Gọi đồ ở quán cà phê 📝
1 2 Chào hỏi và giới thiệu bản thân 📝
1 3 Nói về gia đình bạn 📝
1 4 Miêu tả tính cách 📝
1 5 Mua sắm quần áo 📝
1 6 Nói về các thứ tiếng 📝
1 7 Tìm đồ 📝
1 8 Miêu tả ngôi nhà của bạn 📝
1 9 Chào hỏi và đặt câu hỏi 📝
1 10 Nói về nơi bạn sống 📝

Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản

2 1 Giới thiệu và hỏi han 📝
2 2 Hỏi đường 📝
2 3 Tổ chức sinh nhật 📝
2 4 Đi lại trong sân bay 📝
2 5 Sử dụng thì hiện tại 📝
2 6 Gọi món ở tiệm bánh 📝
2 7 Nói về các địa điểm 📝
2 8 Chuẩn bị đón khách 📝
2 9 Ăn mừng cùng bạn bè 📝
2 10 Đi lại trong thành phố 📝
2 11 Nói về nghề nghiệp 📝
2 12 Nói về thói quen thường ngày 📝
2 13 Kể về gia đình bạn 📝
2 14 Sử dụng câu phủ định 📝
2 15 Nói về thể thao 📝
2 16 Rủ ai đó đi chơi 📝
2 17 Dùng "avoir" để diễn tả trạng thái 📝
2 18 Mua sắm quần áo 📝
2 19 Bàn về giá cả 📝
2 20 Dùng từ hạn định trước nguyên âm và 'h' 📝
2 21 Lên kế hoạch cho ngày cuối tuần 📝
2 22 Chia sẻ kế hoạch du lịch 📝
2 23 Mua sắm quần áo 📝
2 24 Miêu tả những gì ở quanh ta 📝
2 25 Sử dụng mạo từ bộ phận 📝
2 26 Nói về thể thao 📝
2 27 Nói về âm nhạc 📝
2 28 Sử dụng động từ khuyết thiếu 📝
2 29 Sắp xếp công việc 📝
2 30 Nói chuyện thi cử 📝

Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản

3 1 Lên kế hoạch với bạn bè 📝
3 2 Nói chuyện thời tiết 📝
3 3 Đọc giờ và sắp xếp lịch trình 📝
3 4 Chuẩn bị trước khi khởi hành 📝
3 5 Trò chuyện trên mạng 📝
3 6 Nói về gia đình bạn 📝
3 7 Nói chuyện thể dục thể thao 📝
3 8 Lên kế hoạch đi chơi xa 📝
3 9 Sử dụng thì tương lai gần 📝
3 10 Mua đồ dùng vệ sinh và mỹ phẩm 📝
3 11 Dùng cấu trúc phủ định 📝
3 12 Bày tỏ cảm xúc 📝
3 13 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
3 14 Nói về sức khỏe của bạn 📝
3 15 Sử dụng động từ phản thân 📝
3 16 Nói về thói quen thường ngày 📝
3 17 Dùng so sánh hơn 📝
3 18 Thi đấu thể thao 📝
3 19 Chơi game và thể thao 📝
3 20 Chuẩn bị đồ và nấu ăn 📝
3 21 Khám phá thành phố 📝
3 22 Dùng so sánh nhất 📝
3 23 Đi theo chỉ dẫn 📝
3 24 Làm việc nhà 📝
3 25 Hỏi đường 📝
3 26 Bày tỏ cảm xúc yêu thương 📝
3 27 Chia sẻ về cuộc sống của bạn 📝
3 28 Sử dụng thì quá khứ kép 📝
3 29 Nói về các sự kiện gia đình 📝

Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày

4 1 Sử dụng thì quá khứ kép 📝
4 2 Xử lý tình huống khẩn cấp 📝
4 3 Nói về biểu diễn kịch 📝
4 4 So sánh và đối chiếu 📝
4 5 Lên kế hoạch chăm sóc sức khỏe 📝
4 6 Chia sẻ sở thích 📝
4 7 Dùng quá khứ kép với "être" 📝
4 8 Kể về một chuyến du lịch 📝
4 9 Sử dụng thì quá khứ kép 📝
4 10 Kết nối từ xa 📝
4 11 Mua sắm thực phẩm 📝
4 12 Nói chuyện về hàng xóm 📝
4 13 Kể về tuổi thơ của bạn 📝
4 14 Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn 📝
4 15 Giúp đỡ đồng nghiệp 📝
4 16 Kết nối với gia đình 📝
4 17 Sắp xếp lịch khám bác sĩ 📝
4 18 Sử dụng thì tương lai 📝
4 19 Lên kế hoạch học tập 📝
4 20 Chuẩn bị cho chuyến đi 📝
4 21 Xử lý sự cố nướng bánh 📝
4 22 Nói về các dịp lễ 📝
4 23 Dùng so sánh nhất 📝
4 24 Chuẩn bị cho bữa ăn 📝
4 25 Chuẩn bị một chuyến đi 📝
4 26 Kết nối với cộng đồng 📝
4 27 Chia sẻ trải nghiệm mua sắm 📝
4 28 Dùng quá khứ gần với "venir de" 📝
4 29 Đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe 📝
4 30 Chúc mừng thành công 📝
4 31 Mở tài khoản ngân hàng 📝
4 32 Nộp đơn đi du học 📝
4 33 Lên kế hoạch sửa sang nhà cửa 📝
4 34 Dùng động từ phản thân thì quá khứ 📝
4 35 Kể một câu chuyện tình yêu 📝
4 36 Đánh giá sản phẩm và dịch vụ 📝
4 37 Đánh giá tình trạng một ngôi nhà 📝
4 38 Mua sắm quần áo 📝
4 39 Sử dụng đại từ sở hữu 📝
4 40 Bàn về các sự kiện lịch sử 📝
4 41 Sử dụng mệnh đề quan hệ 📝
4 42 Nói về quá khứ của bạn 📝
4 43 Nói về thú cưng của bạn 📝
4 44 Bàn chuyện công việc 📝
4 45 Chuẩn bị cho một chuyến đi 📝
4 46 Dùng câu bị động 📝
4 47 Tham gia lớp học yoga 📝
4 48 Xử lý hỏng hóc 📝
4 49 Bày tỏ cảm xúc 📝
4 50 Xử lý sự cố trong nhà bếp 📝
4 51 Lên kế hoạch gặp mặt 📝
4 52 Sử dụng thì quá khứ 📝
4 53 Lên kế hoạch tập thể dục 📝
4 54 Kết nối với cộng đồng 📝
4 55 Mô tả chấn thương và triệu chứng 📝
4 56 Tham gia chơi thể thao 📝
4 57 Sử dụng thể điều kiện 📝
4 58 Lên kế hoạch cho tương lai 📝
4 59 Tố giác tội phạm 📝
4 60 Đi lại trong sân bay 📝

ㅤㅤ Trophy

Bài mới mỗi ngày

Biên tập bởi: Mat!/Ozone, Ngày 9 tháng 6 năm 2025.