Duolingo Data:
Tiếng Pháp từ tiếng Việt 129 cửa (2025/08/13):
CEFR A2
2440+373 2813 Bài học
12+70+67+224= 373 Bài học Radio
wordsLearned=3095 ㅤ 502 Các bài học khác nhau
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Bài mới mỗi ngày
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp
ㅤ1ㅤ 1 Gọi đồ ở quán cà phê
ㅤ1ㅤ 2 Chào hỏi và giới thiệu bản thân
ㅤ1ㅤ 3 Nói về gia đình bạn
ㅤ1ㅤ 4 Miêu tả tính cách
ㅤ1ㅤ 5 Mua sắm quần áo
ㅤ1ㅤ 6 Nói về các thứ tiếng
ㅤ1ㅤ 7 Tìm đồ
ㅤ1ㅤ 8 Miêu tả ngôi nhà của bạn
ㅤ1ㅤ 9 Chào hỏi và đặt câu hỏi
ㅤ1ㅤ 10 Nói về nơi bạn sống
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản
ㅤ2ㅤ 1 Giới thiệu và hỏi han
ㅤ2ㅤ 2 Hỏi đường
ㅤ2ㅤ 3 Tổ chức sinh nhật
ㅤ2ㅤ 4 Đi lại trong sân bay
ㅤ2ㅤ 5 Sử dụng thì hiện tại
ㅤ2ㅤ 6 Gọi món ở tiệm bánh
ㅤ2ㅤ 7 Nói về các địa điểm
ㅤ2ㅤ 8 Chuẩn bị đón khách
ㅤ2ㅤ 9 Ăn mừng cùng bạn bè
ㅤ2ㅤ 10 Đi lại trong thành phố
ㅤ2ㅤ 11 Nói về nghề nghiệp
ㅤ2ㅤ 12 Nói về thói quen thường ngày
ㅤ2ㅤ 13 Kể về gia đình bạn
ㅤ2ㅤ 14 Sử dụng câu phủ định
ㅤ2ㅤ 15 Nói về thể thao
ㅤ2ㅤ 16 Rủ ai đó đi chơi
ㅤ2ㅤ 17 Dùng "avoir" để diễn tả trạng thái
ㅤ2ㅤ 18 Mua sắm quần áo
ㅤ2ㅤ 19 Bàn về giá cả
ㅤ2ㅤ 20 Dùng từ hạn định trước nguyên âm và 'h'
ㅤ2ㅤ 21 Lên kế hoạch cho ngày cuối tuần
ㅤ2ㅤ 22 Chia sẻ kế hoạch du lịch
ㅤ2ㅤ 23 Mua sắm quần áo
ㅤ2ㅤ 24 Miêu tả những gì ở quanh ta
ㅤ2ㅤ 25 Sử dụng mạo từ bộ phận
ㅤ2ㅤ 26 Nói về thể thao
ㅤ2ㅤ 27 Nói về âm nhạc
ㅤ2ㅤ 28 Sử dụng động từ khuyết thiếu
ㅤ2ㅤ 29 Sắp xếp công việc
ㅤ2ㅤ 30 Nói chuyện thi cử
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản
ㅤ3ㅤ 1 Lên kế hoạch với bạn bè
ㅤ3ㅤ 2 Nói chuyện thời tiết
ㅤ3ㅤ 3 Đọc giờ và sắp xếp lịch trình
ㅤ3ㅤ 4 Chuẩn bị trước khi khởi hành
ㅤ3ㅤ 5 Trò chuyện trên mạng
ㅤ3ㅤ 6 Nói về gia đình bạn
ㅤ3ㅤ 7 Nói chuyện thể dục thể thao
ㅤ3ㅤ 8 Lên kế hoạch đi chơi xa
ㅤ3ㅤ 9 Sử dụng thì tương lai gần
ㅤ3ㅤ 10 Mua đồ dùng vệ sinh và mỹ phẩm
ㅤ3ㅤ 11 Dùng cấu trúc phủ định
ㅤ3ㅤ 12 Bày tỏ cảm xúc
ㅤ3ㅤ 13 Gọi đồ ăn và đồ uống
ㅤ3ㅤ 14 Nói về sức khỏe của bạn
ㅤ3ㅤ 15 Sử dụng động từ phản thân
ㅤ3ㅤ 16 Nói về thói quen thường ngày
ㅤ3ㅤ 17 Dùng so sánh hơn
ㅤ3ㅤ 18 Thi đấu thể thao
ㅤ3ㅤ 19 Chơi game và thể thao
ㅤ3ㅤ 20 Chuẩn bị đồ và nấu ăn
ㅤ3ㅤ 21 Khám phá thành phố
ㅤ3ㅤ 22 Dùng so sánh nhất
ㅤ3ㅤ 23 Đi theo chỉ dẫn
ㅤ3ㅤ 24 Làm việc nhà
ㅤ3ㅤ 25 Hỏi đường
ㅤ3ㅤ 26 Bày tỏ cảm xúc yêu thương
ㅤ3ㅤ 27 Chia sẻ về cuộc sống của bạn
ㅤ3ㅤ 28 Sử dụng thì quá khứ kép
ㅤ3ㅤ 29 Nói về các sự kiện gia đình
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày
ㅤ4ㅤ 1 Sử dụng thì quá khứ kép
ㅤ4ㅤ 2 Xử lý tình huống khẩn cấp
ㅤ4ㅤ 3 Nói về biểu diễn kịch
ㅤ4ㅤ 4 So sánh và đối chiếu
ㅤ4ㅤ 5 Lên kế hoạch chăm sóc sức khỏe
ㅤ4ㅤ 6 Chia sẻ sở thích
ㅤ4ㅤ 7 Dùng quá khứ kép với "être"
ㅤ4ㅤ 8 Kể về một chuyến du lịch
ㅤ4ㅤ 9 Sử dụng thì quá khứ kép
ㅤ4ㅤ 10 Kết nối từ xa
ㅤ4ㅤ 11 Mua sắm thực phẩm
ㅤ4ㅤ 12 Nói chuyện về hàng xóm
ㅤ4ㅤ 13 Kể về tuổi thơ của bạn
ㅤ4ㅤ 14 Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
ㅤ4ㅤ 15 Giúp đỡ đồng nghiệp
ㅤ4ㅤ 16 Kết nối với gia đình
ㅤ4ㅤ 17 Sắp xếp lịch khám bác sĩ
ㅤ4ㅤ 18 Sử dụng thì tương lai
ㅤ4ㅤ 19 Lên kế hoạch học tập
ㅤ4ㅤ 20 Chuẩn bị cho chuyến đi
ㅤ4ㅤ 21 Xử lý sự cố nướng bánh
ㅤ4ㅤ 22 Nói về các dịp lễ
ㅤ4ㅤ 23 Dùng so sánh nhất
ㅤ4ㅤ 24 Chuẩn bị cho bữa ăn
ㅤ4ㅤ 25 Chuẩn bị một chuyến đi
ㅤ4ㅤ 26 Kết nối với cộng đồng
ㅤ4ㅤ 27 Chia sẻ trải nghiệm mua sắm
ㅤ4ㅤ 28 Dùng quá khứ gần với "venir de"
ㅤ4ㅤ 29 Đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe
ㅤ4ㅤ 30 Chúc mừng thành công
ㅤ4ㅤ 31 Mở tài khoản ngân hàng
ㅤ4ㅤ 32 Nộp đơn đi du học
ㅤ4ㅤ 33 Lên kế hoạch sửa sang nhà cửa
ㅤ4ㅤ 34 Dùng động từ phản thân thì quá khứ
ㅤ4ㅤ 35 Kể một câu chuyện tình yêu
ㅤ4ㅤ 36 Đánh giá sản phẩm và dịch vụ
ㅤ4ㅤ 37 Đánh giá tình trạng một ngôi nhà
ㅤ4ㅤ 38 Mua sắm quần áo
ㅤ4ㅤ 39 Sử dụng đại từ sở hữu
ㅤ4ㅤ 40 Bàn về các sự kiện lịch sử
ㅤ4ㅤ 41 Sử dụng mệnh đề quan hệ
ㅤ4ㅤ 42 Nói về quá khứ của bạn
ㅤ4ㅤ 43 Nói về thú cưng của bạn
ㅤ4ㅤ 44 Bàn chuyện công việc
ㅤ4ㅤ 45 Chuẩn bị cho một chuyến đi
ㅤ4ㅤ 46 Dùng câu bị động
ㅤ4ㅤ 47 Tham gia lớp học yoga
ㅤ4ㅤ 48 Xử lý hỏng hóc
ㅤ4ㅤ 49 Bày tỏ cảm xúc
ㅤ4ㅤ 50 Xử lý sự cố trong nhà bếp
ㅤ4ㅤ 51 Lên kế hoạch gặp mặt
ㅤ4ㅤ 52 Sử dụng thì quá khứ
ㅤ4ㅤ 53 Lên kế hoạch tập thể dục
ㅤ4ㅤ 54 Kết nối với cộng đồng
ㅤ4ㅤ 55 Mô tả chấn thương và triệu chứng
ㅤ4ㅤ 56 Tham gia chơi thể thao
ㅤ4ㅤ 57 Sử dụng thể điều kiện
ㅤ4ㅤ 58 Lên kế hoạch cho tương lai
ㅤ4ㅤ 59 Tố giác tội phạm
ㅤ4ㅤ 60 Đi lại trong sân bay
ㅤㅤ 
Bài mới mỗi ngày
Biên tập bởi: Mat!/Ozone, 2025/09/22.