Duolingo Data:
Tiếng Ý từ tiếng Việt 70 cửa (Ngày 4 tháng 4 năm 2025):
CEFR A1
1285+162= 1447 Bài học
10+79+73= 162 Bài học Radio
wordsLearned=2888 ㅤ 232 Các bài học khác nhau
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Bài mới mỗi ngày
Phần 1 (11 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp
ㅤ1ㅤ 1 Gọi đồ ở quán cà phê 📝
ㅤ1ㅤ 2 Chào hỏi và nói lời tạm biệt 📝
ㅤ1ㅤ 3 Nói về quê quán của bạn 📝
ㅤ1ㅤ 4 Nói về người thân của bạn 📝
ㅤ1ㅤ 5 Miêu tả tính cách 📝
ㅤ1ㅤ 6 Tìm các địa điểm trong thành phố 📝
ㅤ1ㅤ 7 Dùng thì hiện tại 📝
ㅤ1ㅤ 8 Đi mua rau củ quả 📝
ㅤ1ㅤ 9 Cách kết hợp giống của danh từ 📝
ㅤ1ㅤ 10 Hỏi đường 📝
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản
ㅤ2ㅤ 1 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
ㅤ2ㅤ 2 Tìm mua quần áo 📝
ㅤ2ㅤ 3 Dùng tính từ sở hữu 📝
ㅤ2ㅤ 4 Chia sẻ chuyện học tập 📝
ㅤ2ㅤ 5 Nói chuyện về công việc 📝
ㅤ2ㅤ 6 Chia động từ đuôi -are ở thì hiện tại 📝
ㅤ2ㅤ 7 Chia sẻ sở thích 📝
ㅤ2ㅤ 8 Dùng "essere" để nói về cảm xúc 📝
ㅤ2ㅤ 9 Nói về các hoạt động yêu thích 📝
ㅤ2ㅤ 10 Khám phá thành phố 📝
ㅤ2ㅤ 11 Mua sắm quần áo 📝
ㅤ2ㅤ 12 Trình bày một vấn đề 📝
ㅤ2ㅤ 13 Mô tả những gì quanh ta 📝
ㅤ2ㅤ 14 Tổ chức sinh nhật 📝
ㅤ2ㅤ 15 Bàn về các công việc cần làm 📝
ㅤ2ㅤ 16 Nói về đám cưới 📝
ㅤ2ㅤ 17 Chia sẻ thông tin cá nhân 📝
ㅤ2ㅤ 18 Dùng giới từ chỉ sự di chuyển 📝
ㅤ2ㅤ 19 Dùng động từ khuyết thiếu mô tả nhu cầu 📝
ㅤ2ㅤ 20 Miêu tả đặc điểm ngoại hình 📝
ㅤ2ㅤ 21 Miêu tả một căn phòng 📝
ㅤ2ㅤ 22 Dùng thì hiện tại để nói về thói quen 📝
ㅤ2ㅤ 23 Lên kế hoạch đi chơi xa 📝
ㅤ2ㅤ 24 Bày tỏ sự lo lắng sợ hãi 📝
ㅤ2ㅤ 25 Lên kế hoạch đi công tác 📝
ㅤ2ㅤ 26 Lên kế hoạch thư giãn 📝
ㅤ2ㅤ 27 Nói về gia đình 📝
ㅤ2ㅤ 28 Chuẩn bị cho chuyến đi Thụy Sĩ 📝
ㅤ2ㅤ 29 Bàn về các môn học trên trường 📝
ㅤ2ㅤ 30 Nói về việc nhà 📝
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản
ㅤ3ㅤ 1 Miêu tả khu phố nơi bạn sống 📝
ㅤ3ㅤ 2 Dùng tính từ chỉ định 📝
ㅤ3ㅤ 3 Đưa ra nhận xét về các mặt hàng 📝
ㅤ3ㅤ 4 Dùng động từ khuyết thiếu mô tả khả năng 📝
ㅤ3ㅤ 5 Lên kế hoạch cho một buổi tiệc 📝
ㅤ3ㅤ 6 Bày tỏ cảm xúc và hỏi xin ý kiến 📝
ㅤ3ㅤ 7 Mua sắm đồ dùng vệ sinh 📝
ㅤ3ㅤ 8 Đưa ra lời mời và từ chối lời mời 📝
ㅤ3ㅤ 9 Dùng cấu trúc sở hữu 📝
ㅤ3ㅤ 10 Bàn về sở thích trong gia đình 📝
ㅤ3ㅤ 11 Xử lý trong tình huống cấp bách 📝
ㅤ3ㅤ 12 Miêu tả ngôi nhà của bạn 📝
ㅤ3ㅤ 13 Giao tiếp trong tình huống trang trọng 📝
ㅤ3ㅤ 14 Sử dụng đại từ tân ngữ sau giới từ 📝
ㅤ3ㅤ 15 Bàn về môi trường học tập 📝
ㅤ3ㅤ 16 Dùng câu mệnh lệnh 📝
ㅤ3ㅤ 17 Nói về công thức nấu ăn 📝
ㅤ3ㅤ 18 Dùng câu mệnh lệnh cấm đoán 📝
ㅤ3ㅤ 19 Nói chuyện thư tín 📝
ㅤ3ㅤ 20 Bàn về sức khỏe 📝
ㅤ3ㅤ 21 Dùng thì tương lai 📝
ㅤ3ㅤ 22 Nói về một chuyến đi 📝
ㅤ3ㅤ 23 Tham dự sự kiện 📝
ㅤ3ㅤ 24 Lên kế hoạch đi nghỉ mát ở biển 📝
ㅤ3ㅤ 25 Mua sắm quà lưu niệm 📝
ㅤ3ㅤ 26 Giới thiệu người khác 📝
ㅤ3ㅤ 27 Miêu tả ngoại hình 📝
ㅤ3ㅤ 28 Tìm kiếm sự trợ giúp y tế 📝
ㅤ3ㅤ 29 Dùng "di" để tạo câu so sánh hơn 📝
ㅤ3ㅤ 30 Bàn về các ngôi sao nhạc pop 📝
ㅤㅤ 
Bài mới mỗi ngày
Biên tập bởi: Mat!/Ozone, Ngày 9 tháng 6 năm 2025.