Duolingo Data:
Tiếng Hàn từ tiếng Việt 70 cửa (Ngày 21 tháng 3 năm 2025):
CEFR A1
1283+165= 1448 Bài học
8+71+86= 165 Bài học Radio
wordsLearned=4109 ㅤ 235 Các bài học khác nhau
Phần 1 (10 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Bài mới mỗi ngày
Phần 1 (11 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp
ㅤ1ㅤ 1 Gọi món ở quán cà phê 📝
ㅤ1ㅤ 2 Gọi đồ ăn và đồ uống 📝
ㅤ1ㅤ 3 Dùng đại từ và tính từ sở hữu 📝
ㅤ1ㅤ 4 Giới thiệu bản thân và người khác 📝
ㅤ1ㅤ 5 Hỏi tuổi 📝
ㅤ1ㅤ 6 Đặt câu hỏi về đồ ăn 📝
ㅤ1ㅤ 7 Tổ chức tiệc sinh nhật 📝
ㅤ1ㅤ 8 Tìm đường ở sân bay 📝
ㅤ1ㅤ 9 Chia sẻ sở thích 📝
ㅤ1ㅤ 10 Đi xem thi đấu thể thao 📝
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản
ㅤ2ㅤ 1 Hỏi đường 📝
ㅤ2ㅤ 2 Nói về nơi bạn sinh ra và lớn lên 📝
ㅤ2ㅤ 3 Nói chuyện thời tiết 📝
ㅤ2ㅤ 4 Đi tìm nhà mới 📝
ㅤ2ㅤ 5 Giới thiệu bạn mới 📝
ㅤ2ㅤ 6 Dùng trợ từ chỉ hướng và địa điểm 📝
ㅤ2ㅤ 7 Miêu tả ngôi nhà của bạn 📝
ㅤ2ㅤ 8 Đón Giáng sinh 📝
ㅤ2ㅤ 9 Dùng thì hiện tại 📝
ㅤ2ㅤ 10 Đi rạp chiếu phim 📝
ㅤ2ㅤ 11 Vào thư viện 📝
ㅤ2ㅤ 12 Sử dụng các phương tiện di chuyển 📝
ㅤ2ㅤ 13 Dùng tính từ để miêu tả danh từ 📝
ㅤ2ㅤ 14 Đi khám bệnh 📝
ㅤ2ㅤ 15 Khám phá cuộc sống sinh viên 📝
ㅤ2ㅤ 16 Mua sắm quần áo và đồ dùng 📝
ㅤ2ㅤ 17 Dùng câu mệnh lệnh 📝
ㅤ2ㅤ 18 Sử dụng câu mệnh lệnh trang trọng 📝
ㅤ2ㅤ 19 Lập kế hoạch cho ngày Tết Trung thu 📝
ㅤ2ㅤ 20 Dùng thì tương lai 📝
ㅤ2ㅤ 21 Nói về sở thích 📝
ㅤ2ㅤ 22 Đưa ra lý do không làm được 📝
ㅤ2ㅤ 23 Dùng thì quá khứ 📝
ㅤ2ㅤ 24 Hỏi thăm tình trạng của ai đó 📝
ㅤ2ㅤ 25 Chơi game ở quán net 📝
ㅤ2ㅤ 26 Học các cách biểu đạt thời gian 📝
ㅤ2ㅤ 27 Nói chuyện thi cử và thói quen học tập 📝
ㅤ2ㅤ 28 Nói về thời tiết 📝
ㅤ2ㅤ 29 Chia sẻ cảm nghĩ 📝
ㅤ2ㅤ 30 Mua sắm tại cửa hàng tiện lợi 📝
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản
ㅤ3ㅤ 1 Dùng các giới từ chỉ nơi chốn 📝
ㅤ3ㅤ 2 Chung sống với bạn đời 📝
ㅤ3ㅤ 3 Lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội 📝
ㅤ3ㅤ 4 Nói về các mối quan hệ 📝
ㅤ3ㅤ 5 Thành lập câu phủ định 📝
ㅤ3ㅤ 6 Nói về lịch trình của bạn 📝
ㅤ3ㅤ 7 Quản lý thời gian làm việc 📝
ㅤ3ㅤ 8 Bàn chuyện du học 📝
ㅤ3ㅤ 9 Dùng tính từ miêu tả đồ vật 📝
ㅤ3ㅤ 10 Trình bày một vấn đề 📝
ㅤ3ㅤ 11 Hỏi đường 📝
ㅤ3ㅤ 12 Nói lời xin lỗi 📝
ㅤ3ㅤ 13 Mua sắm quần áo 📝
ㅤ3ㅤ 14 Giải quyết công việc khi đang ốm 📝
ㅤ3ㅤ 15 Dùng so sánh hơn và so sánh nhất 📝
ㅤ3ㅤ 16 Chia sẻ trải nghiệm du lịch 📝
ㅤ3ㅤ 17 Tìm kiếm dịch vụ chăm sóc y tế 📝
ㅤ3ㅤ 18 Chuẩn bị một bữa tiệc 📝
ㅤ3ㅤ 19 Đưa ra gợi ý và đề xuất 📝
ㅤ3ㅤ 20 Biểu đạt ý định với "-래요" 📝
ㅤ3ㅤ 21 Bàn về trải nghiệm thi cử 📝
ㅤ3ㅤ 22 Miêu tả đặc điểm di truyền 📝
ㅤ3ㅤ 23 Bàn về mục tiêu nghề nghiệp 📝
ㅤ3ㅤ 24 Diễn tả mong muốn và sở thích 📝
ㅤ3ㅤ 25 Bàn về khả năng và các cột mốc đầu đời 📝
ㅤ3ㅤ 26 Làm theo chỉ dẫn khi đi du lịch 📝
ㅤ3ㅤ 27 Làm việc ở quán cà phê 📝
ㅤ3ㅤ 28 Tham quan sở thú 📝
ㅤ3ㅤ 29 Nấu ăn cùng bạn bè 📝
ㅤ3ㅤ 30 Mua sắm quần áo 📝
ㅤㅤ 
Bài mới mỗi ngày
Biên tập bởi: Mat!/Ozone, Ngày 9 tháng 6 năm 2025.