Duolingo Data:
Tiếng Bồ Đào Nha từ tiếng Việt 131 cửa (Ngày 2025/08/13):
CEFR A2
2463+198= 2661 Bài học
24+87+87+0=198 cuộc phiêu lưu
wordsLearned=3115 ㅤ 329 Các bài học khác nhau
Phần 1 (11 cửa) CEFR Intro
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2
Bài mới mỗi ngày
Phần 1 (11 cửa) CEFR Intro:
Bắt đầu với những câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp
ㅤ1ㅤ 1 Gọi đồ ở quán cà phê
ㅤ1ㅤ 2 Nói lời chào hỏi và tạm biệt
ㅤ1ㅤ 3 Nói về quê quán
ㅤ1ㅤ 4 Giới thiệu thành viên trong gia đình
ㅤ1ㅤ 5 Miêu tả tính cách
ㅤ1ㅤ 6 Tìm đồ dùng cá nhân
ㅤ1ㅤ 7 Khám phá các địa điểm trong thành phố
ㅤ1ㅤ 8 Dùng thì hiện tại
ㅤ1ㅤ 9 Nói chuyện thời tiết
ㅤ1ㅤ 10 Mua sắm thực phẩm
ㅤ1ㅤ 11 Miêu tả ngôi nhà của bạn
Phần 2 (30 cửa) CEFR A1:
Học từ, cụm từ và chủ điểm ngữ pháp để giao tiếp cơ bản
ㅤ2ㅤ 1 Dùng thì hiện tại
ㅤ2ㅤ 2 Bàn luận về các hoạt động thể thao
ㅤ2ㅤ 3 Chia sẻ sở thích cá nhân
ㅤ2ㅤ 4 Tham gia lớp học
ㅤ2ㅤ 5 Gọi đồ ăn và đồ uống
ㅤ2ㅤ 6 Đánh giá đồ ăn và chất lượng dịch vụ
ㅤ2ㅤ 7 Khám phá một nơi xa lạ
ㅤ2ㅤ 8 Hợp giống và số
ㅤ2ㅤ 9 Nói về nơi làm việc của bạn
ㅤ2ㅤ 10 Mua sắm thực phẩm
ㅤ2ㅤ 11 Dùng tính từ sở hữu
ㅤ2ㅤ 12 Gọi tên các đồ dùng học tập
ㅤ2ㅤ 13 Hỏi han quan tâm ai đó
ㅤ2ㅤ 14 Hỏi đường
ㅤ2ㅤ 15 Dùng lượng từ trong câu hỏi
ㅤ2ㅤ 16 Gặp gỡ giao lưu
ㅤ2ㅤ 17 Miêu tả người thân
ㅤ2ㅤ 18 Lên lịch hẹn
ㅤ2ㅤ 19 Sử dụng cách xưng hô trang trọng
ㅤ2ㅤ 20 Chia sẻ cảm nghĩ của bản thân
ㅤ2ㅤ 21 Dùng thì hiện tại
ㅤ2ㅤ 22 Nói về động vật và môi trường sống
ㅤ2ㅤ 23 Miêu tả thói quen hằng ngày
ㅤ2ㅤ 24 Dùng động từ phản thân
ㅤ2ㅤ 25 Nói về sở thích cá nhân
ㅤ2ㅤ 26 Bàn về các sự kiện âm nhạc
ㅤ2ㅤ 27 Chia sẻ hoạt động giải trí thư giãn
ㅤ2ㅤ 28 Đi khám bác sĩ
ㅤ2ㅤ 29 Nói chuyện đi lại hằng ngày
ㅤ2ㅤ 30 Nói về ngày sinh nhật
Phần 3 (30 cửa) CEFR A1:
Học thêm các chủ đề và câu để giao tiếp đơn giản
ㅤ3ㅤ 1 Bày tỏ ý muốn
ㅤ3ㅤ 2 Bàn chuyện đi chơi
ㅤ3ㅤ 3 Lên kế hoạch nâng cao sức khỏe
ㅤ3ㅤ 4 Bảy tỏ nhu cầu nguyện vọng
ㅤ3ㅤ 5 Lên kế hoạch đi chơi xa
ㅤ3ㅤ 6 Diễn tả hành động sắp xảy ra
ㅤ3ㅤ 7 Khám phá thành phố
ㅤ3ㅤ 8 Sử dụng từ chỉ định
ㅤ3ㅤ 9 Tìm mua nguyên liệu nấu ăn
ㅤ3ㅤ 10 Ăn mừng cùng bạn bè
ㅤ3ㅤ 11 Mua sắm quần áo
ㅤ3ㅤ 12 Dùng thì hiện tại để nói về thói quen
ㅤ3ㅤ 13 Chia sẻ vấn đề về sức khỏe
ㅤ3ㅤ 14 Dùng đại từ và tính từ bất định
ㅤ3ㅤ 15 Giải quyết chuyện công sở
ㅤ3ㅤ 16 Sử dụng từ chỉ định
ㅤ3ㅤ 17 Bàn chuyện phim ảnh
ㅤ3ㅤ 18 Tham gia vào các hoạt động
ㅤ3ㅤ 19 Gửi thư và nhận thư
ㅤ3ㅤ 20 Dùng thì hiện tại tiếp diễn
ㅤ3ㅤ 21 Nói chuyện thời tiết
ㅤ3ㅤ 22 Chia sẻ căng thẳng trong công việc
ㅤ3ㅤ 23 Sử dụng trạng từ
ㅤ3ㅤ 24 Sử dụng lượng từ
ㅤ3ㅤ 25 Trò chuyện trực tuyến
ㅤ3ㅤ 26 Chơi game và chơi thể thao
ㅤ3ㅤ 27 Làm việc nhà
ㅤ3ㅤ 28 Xử lý tình huống khẩn cấp
ㅤ3ㅤ 29 Bày tỏ nhu cầu với động từ khuyết thiếu
ㅤ3ㅤ 30 Làm việc tại văn phòng
Phần 4 (60 cửa) CEFR A2:
Sử dụng câu giao tiếp về các chủ đề thường ngày
ㅤ4ㅤ 1 Lên kế hoạch cho ngày mai
ㅤ4ㅤ 2 Giải thích sự cố kỹ thuật
ㅤ4ㅤ 3 Chia sẻ quan sát về thành phố
ㅤ4ㅤ 4 Nói về sở thích phim ảnh
ㅤ4ㅤ 5 Miêu tả người thân
ㅤ4ㅤ 6 Miêu tả người nổi tiếng
ㅤ4ㅤ 7 Tuân thủ giờ giấc khi đi họp
ㅤ4ㅤ 8 Nói về sự cố trong đám cưới
ㅤ4ㅤ 9 Miêu tả công việc làm tình nguyện
ㅤ4ㅤ 10 Tìm đồ thất lạc
ㅤ4ㅤ 11 Mua rau ở chợ
ㅤ4ㅤ 12 Tặng quà cho người nhà
ㅤ4ㅤ 13 Tìm nguyên liệu nấu ăn
ㅤ4ㅤ 14 Tổ chức một đám cưới
ㅤ4ㅤ 15 Đi thuê nhà
ㅤ4ㅤ 16 Hỏi thăm tin tức dự án
ㅤ4ㅤ 17 Kể về một buổi hẹn hò
ㅤ4ㅤ 18 Hỏi đường một cách lịch sự
ㅤ4ㅤ 19 Trao đổi với bác sĩ
ㅤ4ㅤ 20 Giao tiếp khi làm việc nhóm
ㅤ4ㅤ 21 Giao việc nhà
ㅤ4ㅤ 22 Chia sẻ chuyện gia đình
ㅤ4ㅤ 23 Kể về kỷ niệm đi mua sắm hồi nhỏ
ㅤ4ㅤ 24 Kể chuyện quá khứ
ㅤ4ㅤ 25 Thuê nhà và mua nhà
ㅤ4ㅤ 26 Lên kế hoạch đi công viên cây xanh
ㅤ4ㅤ 27 Kể về những trải nghiệm trước đây
ㅤ4ㅤ 28 Kể về cuộc đời bạn
ㅤ4ㅤ 29 Nói về kinh nghiệm làm việc
ㅤ4ㅤ 30 Gửi tin nhắn cho bạn bè
ㅤ4ㅤ 31 Chia sẻ quan điểm chăm sóc sức khỏe
ㅤ4ㅤ 32 Nói về thói quen trong quá khứ
ㅤ4ㅤ 33 Trước kia và bây giờ
ㅤ4ㅤ 34 Chúc mừng thành tựu
ㅤ4ㅤ 35 Miêu tả đồ đạc
ㅤ4ㅤ 36 Kể về một chuyến đi nhiều trắc trở
ㅤ4ㅤ 37 Gọi số khẩn cấp
ㅤ4ㅤ 38 Kể về những dịp năm mới
ㅤ4ㅤ 39 Đóng góp cho dự án
ㅤ4ㅤ 40 Tìm người bỏ quên đồ
ㅤ4ㅤ 41 Gọi món ở nhà hàng
ㅤ4ㅤ 42 Nói về thành tựu của những thần đồng
ㅤ4ㅤ 43 Nói về cuộc sống ở nhiều nơi khác nhau
ㅤ4ㅤ 44 Viện lý do từ chối
ㅤ4ㅤ 45 Hỏi địa điểm tổ chức sự kiện
ㅤ4ㅤ 46 Bàn chuyện chính trị cấp địa phương
ㅤ4ㅤ 47 Đi trả hàng tại quầy
ㅤ4ㅤ 48 Miêu tả kiểu tóc bạn muốn cắt
ㅤ4ㅤ 49 Miêu tả hành động cho cảnh sát
ㅤ4ㅤ 50 Chăm sóc thú cưng hằng ngày
ㅤ4ㅤ 51 Bàn về các sự kiện đang diễn ra
ㅤ4ㅤ 52 Liệt kê thành tích trong hồ sơ
ㅤ4ㅤ 53 Bàn về bối cảnh lịch sử mỹ thuật
ㅤ4ㅤ 54 Bàn về thói quen ăn uống lành mạnh
ㅤ4ㅤ 55 Nói về truyện cổ tích
ㅤ4ㅤ 56 Đặt lịch khám bác sĩ
ㅤ4ㅤ 57 Miêu tả lễ hội truyền thống
ㅤ4ㅤ 58 Khẳng định quan điểm và trách nhiệm
ㅤ4ㅤ 59 Tám chuyện với bạn bè
ㅤ4ㅤ 60 Miêu tả hiện trường vụ án
ㅤㅤ 
Bài mới mỗi ngày
Biên tập bởi: Mat!/Ozone, 2025/10/02.